common eel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common eel+ Noun
- loài lươn sống ở nước ngọt nhưng khi trưởng thành đẻ trứng ở biển, được tìm thấy ở Châu Âu và Châu Mỹ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common eel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common eel":
common law commonweal common eel - Những từ có chứa "common eel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường ngải cứu bạch cúc bách tính phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 497